PR và Marketing có cùng công cụ nhưng mục tiêu khác nhau: PR xây dựng hình ảnh thương hiệu, Marketing thúc đẩy doanh số. Tìm hiểu sự khác biệt giữa PR và Marketing và cách phối hợp hiệu quả cả hai để phát triển doanh nghiệp bền vững.
PR tập trung vào các hoạt động như viết thông cáo báo chí, gửi bài cho báo chí, tổ chức sự kiện truyền thông, xây dựng mối quan hệ với truyền thông và xử lý khủng hoảng hình ảnh.
Marketing lại chú trọng vào chiến dịch bán hàng, quảng bá sản phẩm, nghiên cứu khách hàng, triển khai affiliate và các hoạt động quảng cáo trả phí.
Đối tượng hướng tới
PR phục vụ các nhóm đối tượng như báo chí, nhà đầu tư, cổ đông, cộng đồng và cả nhân viên trong công ty.
Marketing nhắm vào khách hàng tiềm năng và người tiêu dùng – những người có khả năng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ.
Mục tiêu chính
PR xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp, tạo dựng niềm tin nơi công chúng.
Marketing hướng đến tăng trưởng doanh số, thúc đẩy hành động mua hàng và chiếm lĩnh thị phần.
Cách đo lường hiệu quả
PR thành công khi thương hiệu được nhắc đến tích cực, được tin tưởng rộng rãi và có sự hiện diện truyền thông mạnh mẽ.
Marketing thành công khi đạt được các chỉ số như ROI, tỷ lệ chuyển đổi, lượt mua hàng hoặc doanh thu mục tiêu.
Vai trò của mạng xã hội trong PR và Marketing
Mạng xã hội ngày nay không chỉ là công cụ marketing, mà còn là “sân khấu” để PR tỏa sáng.
Marketing dùng mạng xã hội để tiếp cận khách hàng, chạy quảng cáo và đo lường hành vi tiêu dùng.
PR tận dụng mạng xã hội để lan tỏa thông điệp tích cực, kéo dài vòng đời thông cáo báo chí và tăng độ phủ truyền thông.
Một nghiên cứu từ Georgetown University cho thấy: mạng xã hội giúp PR tiếp cận công chúng rộng hơn, dễ dàng tương tác hai chiều và kịp thời xử lý khủng hoảng truyền thông.
PR và Marketing giao nhau ở đâu?
Dù khác biệt về mục tiêu, PR và Marketing không thể hoạt động tách rời. Một chiến dịch marketing sẽ gặp khó nếu thương hiệu đang vướng phải scandal. Ngược lại, PR cũng khó thành công nếu sản phẩm không được quảng bá đúng cách.
Một số điểm giao tiêu biểu:
Khi ra mắt sản phẩm: Marketing lo phần chiến dịch, PR hỗ trợ truyền thông và kể câu chuyện thương hiệu.
Trên mạng xã hội: Cả hai phòng ban đều sử dụng để kết nối với khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Giải pháp lý tưởng là kết nối và phối hợp. PR và Marketing cần được hoạch định chiến lược song song để gia tăng hiệu quả và mang lại trải nghiệm thương hiệu nhất quán.
Khi nào nên dùng PR và khi nào nên dùng Marketing?
Câu hỏi đúng không phải là “nên chọn PR hay Marketing?” mà là: doanh nghiệp nên kết hợp cả hai như thế nào cho hiệu quả nhất?
PR cần khi doanh nghiệp xây dựng hình ảnh, xử lý khủng hoảng, tăng độ tin cậy trong mắt công chúng.
Marketing cần khi ra mắt sản phẩm, thúc đẩy doanh số, tiếp cận thị trường mới hoặc khai thác khách hàng tiềm năng.
Doanh nghiệp nên phân bổ ngân sách hợp lý cho cả hai phòng ban để tránh bị mất cân bằng chiến lược. Một thương hiệu mạnh là thương hiệu vừa được yêu thích, vừa có khả năng chuyển đổi thành doanh số.
Tổng kết
PR giúp doanh nghiệp được yêu mến. Marketing giúp doanh nghiệp bán được hàng. Nếu thiếu một trong hai, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển bền vững. Hãy xây dựng một chiến lược song hành giữa PR và Marketing – để vừa tạo uy tín, vừa tạo doanh thu.
Trong thế giới SEO đầy cạnh tranh, việc tìm ra những từ khóa chất lượng cao nhưng ít bị khai thác luôn là một cuộc đua ngầm. Có một “chiêu nhỏ mà có võ” mà ít người biết đến — đó là sử dụng dấu gạch dưới _ như một ký tự đại diện (wildcard) trong tìm kiếm Google Suggest. Chiêu này cực kỳ hữu ích cho những ai thường xuyên bị “bí ý tưởng” từ khóa mà vẫn muốn phát hiện ra những cụm từ được tìm kiếm nhiều, ít cạnh tranh, và sát sườn với nhu cầu người dùng. Vì thế hãy cùng tìm hiểu những từ khóa tìm kiếm bí mật của google qua bài viết bên dưới.
Sử Dụng Dấu Gạch Dưới Để Khơi Nguồn Ý Tưởng
Thông thường, khi tìm từ khóa về sản phẩm, mọi người sẽ tìm kiếm một cách khá cụ thể, ví dụ như:
“tivi giá rẻ bán ở đâu”
“điện thoại giá rẻ tốt nhất”
“máy giặt giá rẻ đáng mua”
Cách làm này không sai, nhưng nó giới hạn ý tưởng. Bạn phải liên tục nhập các biến thể khác nhau, và thành thật mà nói – khá tốn thời gian. Giờ hãy thử cách mới: thay một phần trong cụm từ bằng dấu gạch dưới _.
Ví dụ:
“giá rẻ _ để bán” (tiếng Anh: “cheap _ for sale”)
Ngay khi bạn gõ như vậy vào Google, điều kỳ diệu xảy ra. Google Suggest sẽ chủ động “lấp đầy chỗ trống” bằng hàng loạt từ khóa được tìm kiếm phổ biến — nhiều trong số đó bạn chưa từng nghĩ đến.
Từ Khóa Ẩn – Kho Báu Bị Bỏ Quên
Chỉ với một ký tự _, bạn đã mở khóa kho dữ liệu khổng lồ mà chính Google giữ trong “bộ não” của mình. Đây là những cụm từ có lưu lượng tìm kiếm thực tế, chứ không phải từ ngẫu nhiên.
Thử tưởng tượng:
Bạn đang làm trong ngành nội thất. Gõ: “ghế _ giá rẻ“
Google sẽ gợi ý:
ghế sofa giá rẻ
ghế massage giá rẻ
ghế xoay văn phòng giá rẻ
Một từ khóa, nhiều ý tưởng, siêu tiết kiệm thời gian. Và quan trọng hơn, bạn có thể phát hiện ra những ngách nhỏ ít cạnh tranh mà công cụ như Keyword Planner sẽ không chỉ ra trực tiếp.
Khai Thác Tối Đa Khả Năng Tìm Kiếm Ngược
Không dừng lại ở việc tìm từ khóa thông thường, bạn có thể “chơi chiêu”:
_ tốt cho da
→ dưỡng chất tốt cho da, mặt nạ tốt cho da, kem chống nắng tốt cho da
làm thế nào để _ nhanh
→ làm thế nào để giảm cân nhanh, học tiếng Anh nhanh, làm giàu nhanh
Chiêu này cực kỳ hiệu quả khi bạn đang viết nội dung blog, tiêu đề video YouTube hoặc thậm chí lên ý tưởng cho sản phẩm mới.
Lưu Ý: Tính Năng Độc Quyền Từ Google Suggest
Cần lưu ý rằng mẹo dùng dấu gạch dưới này chỉ hoạt động với Google Suggest – tức là phần gợi ý khi bạn đang gõ trong ô tìm kiếm Google. Nó không áp dụng cho các công cụ tìm kiếm khác hoặc các công cụ nghiên cứu từ khóa như Ahrefs, SEMrush hay Keyword Planner.
Bởi vì Google Suggest dựa trên dữ liệu hành vi người dùng thật, nên những từ khóa được gợi ý là sát với nhu cầu và xu hướng thực tế hơn bất kỳ bộ lọc nào.
Vô Tận Cách Ứng Dụng – Không Có Giới Hạn
Một vài gợi ý khác để bạn thử ngay:
cách _ hiệu quả
_ dành cho trẻ em
_ trong năm 2025
mua _ ở đâu
_ giá rẻ nhất hiện nay
Chỉ cần bạn sáng tạo, khả năng khám phá ra từ khóa tiềm ẩn là vô biên. Mỗi ký tự gạch dưới là một cánh cửa mở ra insight quý giá mà đối thủ có thể đã bỏ lỡ.
Kết Luận
Trong bối cảnh SEO hiện đại, nơi mọi người đều tranh giành từng từ khóa, một mẹo nhỏ như dấu gạch dưới có thể tạo nên lợi thế chiến lược lớn. Nó giúp bạn tìm ra ý tưởng mới, mở rộng nội dung, và đặc biệt là đi trước đối thủ một bước.
Nếu bạn đang cạn kiệt ý tưởng từ khóa, đừng chần chừ – mở trình duyệt, gõ _ vào Google và để thuật toán gợi ý dẫn bạn đến những “mỏ vàng” từ khóa chưa ai khai phá.
supabase local development setup is running.
API URL: http://127.0.0.1:54321
GraphQL URL: http://127.0.0.1:54321/graphql/v1
DB URL: postgresql://postgres:postgres@127.0.0.1:54322/postgres
Studio URL: http://127.0.0.1:54323
Inbucket URL: http://127.0.0.1:54324
JWT secret: super-secret-jwt-token-with-at-least-32-characters-long
anon key:
service_role key:
Cấu hình Supabase cho dashboard
Trong thư mục apps/dashboard, thêm các biến môi trường sau vào file .env:
Bạn muốn sở hữu Google One 2TB miễn phí trong vòng 12 tháng? Đây là mẹo cực hot đang được nhiều bạn áp dụng thành công thông qua chương trình ưu đãi dành cho sinh viên tại Ấn Độ của Google. Làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Cài tiện ích hỗ trợ Tải 2 extension hỗ trợ tại đây: Google Drive link
Bước 2: Chuẩn bị Gmail mới Tạo một tài khoản Gmail mới hoàn toàn. Khi tạo, chọn năm sinh từ 2000 đến 2004 để được nhận dạng là sinh viên.
Bước 3: Fake IP sang Ấn Độ Dùng VPN để đổi IP sang Ấn Độ. Bạn có thể sử dụng các tiện ích như Urban VPN hoặc Hoxx VPN.
Thị trường Trí tuệ nhân tạo không chỉ đơn thuần là đang phát triển; nó đang mở rộng với một tốc độ tái định hình các mô hình kinh tế truyền thống. Sự bùng nổ này có thể được định lượng một cách rõ ràng. Hiện tại, thị trường AI toàn cầu được định giá khoảng 391 tỷ USD. Tuy nhiên, con số này chỉ là điểm khởi đầu. Các dự báo cho thấy thị trường sẽ tăng trưởng gần 5 lần trong vài năm tới, mở rộng với Tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 35.9% trong giai đoạn 2025-2030.
Trong bức tranh chung đó, các phân khúc cụ thể đang cho thấy những động lực tăng trưởng còn mạnh mẽ hơn. Thị trường phần mềm AI, một thành phần cốt lõi của hệ sinh thái, được dự kiến sẽ đạt doanh thu 126 tỷ USD vào năm 2025. Đáng chú ý hơn cả là AI Tạo sinh (Generative AI), động cơ tăng trưởng chính trong giai đoạn này. Thị trường GenAI được định giá 44.89 tỷ USD và dự kiến sẽ vượt 66.89 tỷ USD vào cuối năm 2025.
Sự chênh lệch trong tốc độ tăng trưởng giữa các phân khúc hé lộ một cơ chế quan trọng: nền kinh tế AI đang tự tách rời và tự gia tốc. Trong khi thị trường AI tổng thể tăng trưởng với CAGR 35.9%, thị trường con là phần mềm GenAI lại được dự báo tăng trưởng với CAGR lên tới 42%. Điều này cho thấy trong khi AI nền tảng là một thị trường khổng lồ, các lớp ứng dụng cao cấp hơn, tập trung vào giải quyết vấn đề cụ thể như GenAI, lại đang phát triển còn nhanh hơn. Hiện tượng này tạo ra một vòng lặp phản hồi tích cực: AI nền tảng (như chip, hạ tầng đám mây) cho phép GenAI phát triển; ngược lại, sự thành công và nhu cầu đối với các ứng dụng GenAI lại thúc đẩy đầu tư và đổi mới ngược trở lại vào lớp nền tảng. Do đó, nền kinh tế AI đang trở thành một hệ sinh thái tự duy trì, nơi các lớp khác nhau thúc đẩy sự tăng trưởng của nhau, dẫn đến một sự gia tốc vượt xa các chu kỳ áp dụng công nghệ truyền thống.
1.2. Động lực Tăng trưởng GDP và Năng suất
Tác động kinh tế của AI vượt xa giá trị thị trường; nó đang trở thành một yếu tố đóng góp trực tiếp và có thể đo lường được vào GDP quốc gia và là động lực chính cho những bước nhảy vọt về năng suất chưa từng có. Các dự báo cho thấy AI sẽ đóng góp tới 15.7 nghìn tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu vào năm 2030.
Bằng chứng về sự gia tăng năng suất đã rất rõ ràng. Các ngành công nghiệp có mức độ tiếp xúc cao với AI đang chứng kiến mức tăng trưởng doanh thu trên mỗi nhân viên cao gấp 3 lần (tăng 27%) so với các ngành ít tiếp xúc nhất (tăng 9%). Kể từ năm 2022, thời điểm GenAI bắt đầu phổ biến, tăng trưởng năng suất tại các ngành này đã tăng gần gấp bốn lần. Nhìn chung, AI có thể làm tăng trưởng năng suất lao động thêm 1.5 điểm phần trăm trong thập kỷ tới.
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng này là một sự thay đổi cấu trúc quan trọng. Phân tích cho thấy chi tiêu vốn (capex) cho AI có thể chiếm tới 2% GDP của Mỹ vào năm 2025, đóng góp 0.7% vào tăng trưởng GDP. Một số nhà phân tích thậm chí còn cho rằng nếu không có khoản đầu tư đặc thù vào AI này, nền kinh tế Mỹ có thể đã phải đối mặt với một cuộc suy thoái đáng kể vào đầu năm 2025. Điều này ngụ ý một sự tái phân bổ vốn khổng lồ
khỏi các lĩnh vực khác như sản xuất và cơ sở hạ tầng truyền thống để đổ vào các trung tâm dữ liệu AI.
Từ đó, một thực tế mới xuất hiện: chi tiêu vốn cho AI đang trở thành một chỉ báo kinh tế quan trọng, có khả năng che giấu những điểm yếu tiềm ẩn ở các lĩnh vực khác. Các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư không còn có thể chỉ nhìn vào các con số GDP chung chung. Thay vào đó, họ phải phân tích “GDP đã điều chỉnh theo AI” để hiểu được sức khỏe thực sự của nền kinhh tế rộng lớn hơn. Một nền kinh tế có GDP mạnh mẽ nhưng chủ yếu được thúc đẩy bởi chi tiêu vốn cho AI có thể đang che giấu sự trì trệ hoặc suy giảm ở các lĩnh vực quan trọng khác, tạo ra một sự phụ thuộc kinh tế tập trung và có rủi ro cao.
Phần 2: Các Xu Hướng Công Nghệ AI Đột Phá Dẫn Dắt 2025
Năm 2025 được định hình bởi năm xu hướng công nghệ AI then chốt, không chỉ cải tiến các khả năng hiện có mà còn mở ra những lĩnh vực hoàn toàn mới. Biểu đồ dưới đây tóm tắt các xu hướng này, cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng cho các nhà lãnh đạo chiến lược.
Biểu đồ: Top 5 Xu Hướng AI Định Hình Tương Lai
Xu Hướng
Tác động / Chỉ số chính
1. AI Tạo Sinh Quy mô lớn
Tác động kinh tế: $7.9 nghìn tỷ/năm , Tỷ lệ áp dụng: 92% công ty Fortune 500
2. AI Tự Hành & Tự động hóa
Dự báo: 15% quyết định công việc tự động vào 2028 , Tác động: Tái định hình quy trình kinh doanh
3. AI Đa Phương Thức
Khả năng: Hiểu văn bản, hình ảnh, video, âm thanh , Ứng dụng: Nhận thức theo ngữ cảnh nâng cao
4. AI Suy Luận & Silicon Tùy chỉnh
Động lực: Học tập & ra quyết định nâng cao , Phản ứng: Cuộc đua giữa ASIC và GPU
5. AI Có Trách Nhiệm & Quản trị
Lo ngại: 76% người tiêu dùng lo về tin giả , Hành động: Khung pháp lý toàn cầu
2.1. AI Tạo Sinh (Generative AI): Từ Công cụ đến Nền tảng
AI Tạo sinh đã trưởng thành vượt bậc, từ một công cụ mới lạ như ChatGPT trở thành một công nghệ nền tảng, nơi các doanh nghiệp và quy trình làm việc mới đang được xây dựng. Sự chuyển đổi này được thể hiện qua việc 92% các công ty trong danh sách Fortune 500 đang sử dụng công nghệ của OpenAI, chủ yếu thông qua API của họ, cho thấy xu hướng xây dựng ứng dụng trên nền GenAI thay vì chỉ sử dụng nó như một công cụ độc lập. Thị trường này được dự báo sẽ trở thành một ngành công nghiệp trị giá 1.3 nghìn tỷ USD vào năm 2032, với doanh thu đáng kể đến từ Cơ sở hạ tầng dưới dạng Dịch vụ (IaaS) và quảng cáo kỹ thuật số.
Các trường hợp sử dụng đã trở nên phổ biến: 73% các phòng ban marketing đang sử dụng GenAI, trong đó việc tạo hình ảnh (69%) và văn bản (58%) dẫn đầu. Tương tác của người tiêu dùng cũng đang thay đổi sâu sắc, với 59% tin rằng GenAI sẽ thay đổi cách họ tương tác với các công ty trong hai năm tới.
2.2. AI Tự Hành (Agentic AI): Sự ra đời của “Đồng nghiệp Ảo”
Năm 2025 đánh dấu sự chuyển đổi từ AI với vai trò là một trợ lý thụ động sang AI Tự hành (Agentic AI) — các hệ thống tự chủ có thể lập kế hoạch, suy luận và thực thi các nhiệm vụ phức tạp, đa bước. Đây là một trong những xu hướng công nghệ hàng đầu, kết hợp các mô hình nền tảng với khả năng hành động tự chủ. Microsoft định vị các agent này là “ứng dụng của kỷ nguyên AI”, có khả năng xử lý mọi thứ từ các tác vụ nhân sự đến quản lý chuỗi cung ứng. Deloitte dự báo rằng 25% các công ty sử dụng GenAI sẽ triển khai các agent thông minh vào năm 2025, và con số này sẽ tăng gấp đôi lên 50% vào năm 2027. Sự tự tin vào xu hướng này rất cao, với 70% các nhà lãnh đạo CNTT tin rằng tự động hóa dựa trên AI (agentic) sẽ vượt qua RPA truyền thống trong vòng 3 năm tới.
Tuy nhiên, sự phấn khích này đi kèm với một thách thức lớn, tạo ra cái gọi là “Khoảng trống Tự hành” (Agentic Gap) – một dạng nợ kỹ thuật mới. Mặc dù áp lực chiến lược để triển khai agent là rất lớn, các nhà điều hành cảnh báo không nên kỳ vọng vào lợi nhuận từ AI tự hành trong 3-5 năm tới. Hơn nữa, 75% các nhà lãnh đạo nhận thấy việc áp dụng AI là một thách thức, và có tới 69% các dự án AI không thể đi vào vận hành thực tế. Điều này tạo ra một khoảng cách nguy hiểm: áp lực triển khai thì cao, nhưng năng lực tổ chức, hạ tầng dữ liệu và các mô hình ROI rõ ràng lại đang tụt hậu. Các công ty vội vàng triển khai agent mà không có một chiến lược vững chắc về tích hợp, quản trị và đo lường sẽ tích lũy một dạng nợ kỹ thuật và chiến lược mới, phức tạp. Những người chiến thắng sẽ không phải là người đầu tiên triển khai agent, mà là người đầu tiên điều phối chúng thành công trong một khuôn khổ kinh doanh mạch lạc.
2.3. AI Đa Phương Thức (Multimodal AI): Phá vỡ Rào cản Dữ liệu
AI đang phá vỡ các giới hạn của việc xử lý một loại dữ liệu duy nhất. AI Đa phương thức, có khả năng hiểu và xử lý đồng thời văn bản, hình ảnh, âm thanh và video, đang mở ra một cấp độ thông minh toàn diện và nhận thức theo ngữ cảnh sâu sắc hơn. Đây được xem là một xu hướng then chốt cho năm 2025, cho phép các cơ quan, tổ chức kết hợp các nguồn dữ liệu đa dạng (ví dụ: hình ảnh vệ tinh, bản đồ, báo cáo văn bản) để đưa ra quyết định tốt hơn. Xu hướng này đang thúc đẩy tương tác người-máy hướng tới các giao diện tự nhiên hơn, có khả năng diễn giải các đầu vào đa phương thức. Các ứng dụng thực tế đang xuất hiện, chẳng hạn như Google AI giúp Sở Giao thông vận tải Hawaii phân tích rủi ro khí hậu bằng cách sử dụng nhiều loại dữ liệu khác nhau.
2.4. AI Suy Luận và Cuộc Đua Silicon Tùy Chỉnh
Khi AI chuyển từ nhận dạng mẫu sang suy luận và ra quyết định nâng cao, nhu cầu về sức mạnh tính toán bùng nổ, châm ngòi cho một cuộc cách mạng phần cứng tập trung vào các con chip được thiết kế riêng. Quá trình suy luận của AI đòi hỏi năng lực tính toán lớn hơn đáng kể cho các giai đoạn tiền huấn luyện, hậu huấn luyện và suy luận thực tế. Điều này đang thúc đẩy đầu tư vào silicon tùy chỉnh như Mạch tích hợp chuyên dụng (ASIC), vốn mang lại hiệu suất cao hơn cho các tác vụ AI cụ thể so với các GPU đa dụng. Nhu cầu về kiến trúc trung tâm dữ liệu tùy chỉnh là rất lớn, nhưng sự tăng trưởng đang đối mặt với những thách thức từ các hạn chế của nhà máy sản xuất và các biện pháp kiểm soát xuất khẩu mang tính địa chính trị.
2.5. Yêu Cầu Cấp Thiết về AI Có Trách Nhiệm và Quản trị
Khi AI trở nên mạnh mẽ và phổ biến hơn, niềm tin đã trở thành người gác cổng chính cho việc áp dụng. Năm 2025 là một năm của sự nhìn nhận lại, nơi các khuôn khổ đạo đức và quy định chuyển từ lý thuyết sang thực thi. Mối lo ngại của công chúng là rất cao: 78% lo lắng về hành vi trộm cắp danh tính do AI điều khiển, và 76% lo ngại về thông tin sai lệch. Tồn tại một khoảng cách đáng kể giữa nhận thức và hành động: 64% các tổ chức nêu lên mối lo ngại về tính không chính xác của AI, nhưng số lượng các tổ chức đã triển khai các biện pháp bảo vệ toàn diện lại ít hơn nhiều.
Để đối phó, các chính phủ đang hành động: 85% người được hỏi ủng hộ một nỗ lực quốc gia để làm cho AI an toàn và bảo mật, và số lần các văn bản pháp luật đề cập đến AI đang tăng vọt trên toàn cầu. Sự cấp bách này là có cơ sở, khi các sự cố về quyền riêng tư và bảo mật liên quan đến AI đã tăng 56.4% chỉ trong một năm.
Phần 3: Phân Tích Chuyên Sâu: Ứng Dụng AI Toàn Cầu Theo Ngành
Để cung cấp một nguồn tài liệu tham khảo cô đọng và hữu ích, bảng dưới đây tổng hợp 50 thống kê nổi bật nhất về Trí tuệ nhân tạo trên toàn cầu trong năm 2025. Các số liệu này là nền tảng cho các phân tích chi tiết theo ngành sẽ được trình bày sau đó.
Bảng: 50 Thống Kê AI Nổi Bật Toàn Cầu Năm 2025
Lĩnh vực
Thống kê
Nguồn
Thị trường & Tác động Kinh tế
1.
Thị trường AI toàn cầu được định giá khoảng $391 tỷ.
2.
Thị trường AI dự kiến tăng trưởng với CAGR 35.9% từ 2025-2030.
3.
Thị trường AI tạo sinh (GenAI) sẽ vượt $66.89 tỷ vào cuối năm 2025.
4.
Doanh thu phần mềm AI toàn cầu dự kiến đạt $126 tỷ vào năm 2025.
5.
AI được dự báo đóng góp $15.7 nghìn tỷ cho kinh tế toàn cầu vào năm 2030.
6.
GenAI có thể tạo ra tác động kinh tế lên tới $7.9 nghìn tỷ mỗi năm.
7.
Thị trường AI thiết bị đeo (wearable) dự kiến đạt $180 tỷ vào năm 2025.
8.
Chi tiêu vốn cho AI có thể chiếm ~2% GDP của Mỹ vào năm 2025.
9.
Netflix kiếm được $1 tỷ mỗi năm từ các đề xuất cá nhân hóa tự động.
10.
Bắc Mỹ chiếm 40.2% doanh thu GenAI toàn cầu.
Áp dụng & Chiến lược Kinh doanh
11.
83% các công ty khẳng định AI là ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch kinh doanh.
12.
9/10 tổ chức tin rằng AI mang lại lợi thế cạnh tranh.
13.
92% các công ty trong Fortune 500 đang sử dụng công nghệ của OpenAI.
14.
78% các tổ chức đã báo cáo việc sử dụng AI trong năm 2024.
15.
65% các tổ chức đang sử dụng GenAI trong ít nhất một chức năng kinh doanh.
16.
77% các công ty đang sử dụng hoặc khám phá việc sử dụng AI.
17.
56% các nhà tiếp thị báo cáo rằng công ty của họ hiện đang sử dụng AI.
18.
80% các giám đốc điều hành bán lẻ dự kiến doanh nghiệp của họ sẽ áp dụng tự động hóa AI vào cuối năm 2025.
19.
74% các tổ chức viễn thông sử dụng chatbot để tăng năng suất.
20.
92% các doanh nghiệp có kế hoạch đầu tư nhiều hơn vào công cụ GenAI trong 3 năm tới.
Lực lượng lao động & Năng suất
21.
AI có thể tạo ra 97 triệu việc làm mới vào năm 2025, bù lại 85 triệu việc làm bị thay thế.
22.
Các ngành tiếp xúc nhiều với AI có mức tăng trưởng doanh thu trên mỗi nhân viên cao hơn 3 lần.
23.
Năng suất lao động tại các ngành tiếp xúc nhiều với AI đã tăng gần 4 lần kể từ năm 2022.
24.
Người lao động có kỹ năng AI được hưởng mức lương cao hơn 56% so với người không có kỹ năng này.
25.
Mức lương tăng nhanh gấp đôi ở các ngành tiếp xúc nhiều với AI.
26.
Các kỹ năng cần thiết cho công việc tiếp xúc với AI đang thay đổi nhanh hơn 66%.
27.
AI dự kiến sẽ cải thiện năng suất của nhân viên lên 40%.
28.
52% nhân viên lo lắng AI sẽ thay thế công việc của họ.
29.
Khoảng 97 triệu người sẽ làm việc trong lĩnh vực AI vào năm 2025.
30.
78% người dùng AI mang công cụ AI của riêng họ đến nơi làm việc (BYOAI).
An ninh mạng & Rủi ro
31.
73% các doanh nghiệp đã trải qua một sự cố bảo mật liên quan đến AI.
32.
Chi phí trung bình của một vụ vi phạm dữ liệu do AI là $4.8 triệu.
33.
Thời gian trung bình để phát hiện và ngăn chặn một vụ vi phạm AI là 290 ngày.
34.
78% các CISO cho biết các mối đe dọa từ AI có tác động đáng kể đến tổ chức của họ.
35.
Các cuộc tấn công do quốc gia bảo trợ nhắm vào hệ thống AI đã tăng 218%.
36.
64% các tổ chức đã triển khai ứng dụng GenAI có lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng.
37.
78% người tiêu dùng lo ngại về việc AI bị sử dụng để đánh cắp danh tính.
38.
85% người được hỏi ủng hộ nỗ lực quốc gia để làm cho AI an toàn và bảo mật.
39.
Các sự cố về quyền riêng tư và bảo mật liên quan đến AI đã tăng 56.4% trong một năm.
40.
47% các doanh nghiệp lớn đang triển khai hệ thống AI phòng thủ để chống lại các công cụ AI tấn công.
Ứng dụng theo Ngành
41.
Y tế: FDA đã phê duyệt 223 thiết bị y tế hỗ trợ AI vào năm 2023.
42.
Y tế: 42% các nhà cung cấp dịch vụ y tế đã thấy chất lượng chăm sóc được cải thiện nhờ AI.
43.
Tài chính: 82% các tổ chức tài chính đã trải qua các cuộc tấn công prompt injection vào AI.
44.
Tài chính: AI có thể giảm chi tiêu $300 tỷ trong lĩnh vực ngân hàng toàn cầu.
45.
Marketing: 92% các nhà tiếp thị bán lẻ đang sử dụng AI trong năm 2025.
46.
Marketing: 73% các phòng marketing đã sử dụng GenAI.
47.
Trải nghiệm khách hàng: 95% các tương tác của khách hàng dự kiến sẽ được AI hỗ trợ vào năm 2025.
48.
Trải nghiệm khách hàng: 80% các tổ chức dịch vụ khách hàng sẽ sử dụng GenAI vào năm 2025.
49.
Bán lẻ: Trải nghiệm siêu cá nhân hóa được dự đoán sẽ tạo ra doanh thu cao hơn tới 40% cho các nhà bán lẻ.
50.
Sản xuất: Lĩnh vực sản xuất được dự báo sẽ có lợi ích lớn nhất từ AI, với mức tăng 3.8 nghìn tỷ USD vào năm 2035.
3.1. An ninh mạng (Cybersecurity): Con dao hai lưỡi
Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI không chỉ là một công cụ; nó là chiến trường mới. Năm 2025 chứng kiến một sự leo thang kịch tính của cả các cuộc tấn công được hỗ trợ bởi AI và các hệ thống phòng thủ do AI điều khiển, tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang với mức độ rủi ro cao. 78% các Giám đốc An ninh Thông tin (CISO) báo cáo về tác động đáng kể từ các mối đe dọa do AI cung cấp. Các cuộc tấn công từ các tác nhân cấp nhà nước nhắm vào hệ thống AI đã tăng vọt 218%.
Sự gia tăng các mối đe dọa này được khuếch đại bởi một “thâm hụt an ninh” đáng báo động: việc áp dụng AI trong doanh nghiệp đã tăng 187%, trong khi chi tiêu cho an ninh chỉ tăng 43%. Kết quả là 64% các tổ chức đã triển khai các ứng dụng GenAI với các lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Chi phí cho sự thiếu chuẩn bị này là rất lớn: một vụ vi phạm dữ liệu liên quan đến AI có chi phí trung bình là 4.8 triệu USD và mất trung bình 290 ngày để ngăn chặn. Để đối phó, một xu hướng mới về an ninh “AI-trên-AI” đang nổi lên, với 47% các doanh nghiệp lớn triển khai các hệ thống AI phòng thủ để phát hiện và chống lại các công cụ AI tấn công. Các công ty có đội ngũ an ninh AI chuyên dụng phát hiện các vụ vi phạm nhanh hơn 72%.
Tuy nhiên, một mối đe dọa còn lớn hơn có thể không đến từ bên ngoài. Dữ liệu cho thấy 78% người dùng AI đang mang các công cụ AI của riêng họ đến nơi làm việc (Bring Your Own AI – BYOAI). Đồng thời, 52% nhân viên lại ngần ngại thừa nhận việc sử dụng AI cho các nhiệm vụ quan trọng , và chỉ 34% nhân viên dịch vụ khách hàng hiểu được chiến lược AI của bộ phận mình. Tình trạng này tạo ra một bề mặt tấn công khổng lồ, không được giám sát, được gọi là “AI Ngầm” (Shadow AI). Nhân viên đang kết nối các công cụ AI không được phê duyệt, có khả năng không an toàn vào dữ liệu và hệ thống của công ty. Do đó, mối đe dọa an ninh AI lớn nhất vào năm 2025 không chỉ là các cuộc tấn công tinh vi từ bên ngoài, mà còn là việc sử dụng AI không được quản lý từ bên trong bởi một lực lượng lao động vừa thiếu đào tạo (70% các nhà tiếp thị thiếu đào tạo về GenAI ) vừa có xu hướng che giấu. Các chiến lược an ninh phải chuyển từ phòng thủ thuần túy ở vành đai sang tập trung vào quản trị dữ liệu nội bộ, giáo dục nhân viên và phát hiện các hoạt động bất thường từ bên trong.
3.2. Kinh tế & Dịch vụ Tài chính (Economics & Financial Services): Tối ưu hóa Hiệu quả và Siêu Cá nhân hóa
Ngành dịch vụ tài chính là một trong những ngành áp dụng AI mạnh mẽ nhất, sử dụng công nghệ này để tái cấu trúc cơ bản việc quản lý rủi ro và tạo ra các trải nghiệm khách hàng siêu cá nhân hóa. Đây là một trong những ngành tiếp xúc nhiều nhất với AI, chứng kiến mức tăng trưởng năng suất gần gấp bốn lần. Các trường hợp sử dụng hàng đầu bao gồm cải thiện trải nghiệm khách hàng (53%), phát hiện gian lận và tuân thủ các quy định Chống rửa tiền (AML) và Nhận biết khách hàng (KYC) (49%). AI được dự báo có thể nâng cao năng suất từ 3-5% và giảm chi tiêu 300 tỷ USD trong lĩnh vực ngân hàng toàn cầu. Tuy nhiên, ngành này cũng là mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công, với 82% các tổ chức tài chính đã trải qua các cuộc tấn công prompt injection, với chi phí vi phạm trung bình là 7.3 triệu USD.
3.3. Chăm sóc sức khỏe (Healthcare): Kỷ nguyên của Y học Chính xác và Dễ tiếp cận
AI đang chuyển từ phòng thí nghiệm ra thực tiễn lâm sàng, hỗ trợ việc ra quyết định của bác sĩ, đẩy nhanh quá trình chẩn đoán và cải thiện hiệu quả hoạt động trên toàn hệ thống y tế. Sự tích hợp nhanh chóng này được thể hiện qua việc Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt 223 thiết bị y tế hỗ trợ AI vào năm 2023, một con số đáng kinh ngạc so với chỉ 6 thiết bị vào năm 2015. AI đang được nhúng vào cơ sở hạ tầng lâm sàng để hỗ trợ ra quyết định theo thời gian thực.
Các ứng dụng chính bao gồm công nghệ lắng nghe môi trường (ambient listening) để giảm gánh nặng ghi chép cho bác sĩ , chẩn đoán hình ảnh do AI hỗ trợ , và tự động hóa các quy trình hành chính như lên lịch cho bệnh nhân (55% đã triển khai) và mã hóa lâm sàng. Kết quả ban đầu rất hứa hẹn, với 42% các nhà cung cấp dịch vụ y tế đã nhận thấy sự cải thiện về chất lượng chăm sóc nhờ áp dụng AI.
3.4. Marketing & Trải nghiệm Khách hàng (Marketing & Customer Experience): Cỗ máy Siêu Cá nhân hóa
AI là động cơ thúc đẩy thế hệ tiếp theo của trải nghiệm khách hàng (CX), cho phép một mức độ cá nhân hóa và hiệu quả mà trước đây không thể đạt được. Ngành công nghiệp marketing AI được định giá 47.32 tỷ USD vào năm 2025. Mức độ áp dụng rất cao, với 92% các nhà tiếp thị bán lẻ đang sử dụng AI. Các mục đích sử dụng chính bao gồm tối ưu hóa nội dung (51%), tạo nội dung (50%), và dự đoán hành vi của người tiêu dùng (66%).
Tác động đến tương tác của khách hàng là rất lớn. Đến năm 2025, 95% các tương tác của khách hàng được dự đoán sẽ có sự hỗ trợ của AI. Siêu cá nhân hóa, được thúc đẩy bởi AI, được dự báo sẽ tạo ra doanh thu cao hơn tới 40% cho các nhà bán lẻ. Một ví dụ điển hình về ROI của việc cá nhân hóa là Netflix, công ty kiếm được 1 tỷ USD mỗi năm từ công cụ đề xuất do AI cung cấp.
3.5. Tác động đến Lực lượng Lao động (Impact on the Workforce): Cuộc Tái Thiết Kỹ năng Vĩ đại
AI không chỉ đơn thuần là phá hủy việc làm; nó đang khởi động một “Cuộc Tái thiết Kỹ năng Vĩ đại” ở quy mô toàn cầu. Nó đồng thời thay thế một số vai trò, tạo ra những vai trò mới, và thay đổi sâu sắc các kỹ năng cần thiết cho hầu hết các công việc hiện có. Dữ liệu cho thấy AI sẽ thay thế 85 triệu việc làm nhưng tạo ra 97 triệu việc làm mới vào năm 2025, dẫn đến mức tăng ròng là 12 triệu việc làm.
Sự thay đổi này mang lại cả thách thức và cơ hội. Người lao động có kỹ năng AI đang được hưởng một mức lương cao hơn đáng kinh ngạc là 56% so với các đồng nghiệp không có kỹ năng này, tăng từ mức 25% của năm trước. Mức lương cũng đang tăng nhanh gấp đôi ở các ngành tiếp xúc nhiều với AI. Tuy nhiên, sự biến động cũng rất lớn: các kỹ năng cần thiết cho các công việc tiếp xúc với AI đang thay đổi nhanh hơn 66% so với các công việc khác. Đáng chú ý, nhu cầu của nhà tuyển dụng đối với bằng cấp chính quy đang giảm nhanh hơn đối với các công việc tiếp xúc với AI, cho thấy một sự chuyển dịch sang tuyển dụng dựa trên kỹ năng.
Một nghịch lý thú vị về tăng trưởng việc làm do AI đang xuất hiện. Dữ liệu từ PwC cho thấy mặc dù các công việc trong các lĩnh vực tiếp xúc nhiều với AI vẫn đang tăng trưởng, nhưng chúng lại tăng trưởng chậm hơn (tăng 38%) so với các công việc ở các lĩnh vực ít tiếp xúc (tăng 65%). Tại Mỹ, sự khác biệt còn rõ rệt hơn: tăng trưởng hàng năm chỉ 1% đối với các công việc tiếp xúc nhiều nhất so với 20% đối với các công việc tiếp xúc ít nhất. Điều này có vẻ mâu thuẫn với câu chuyện AI tạo ra việc làm. Tuy nhiên, sự gia tăng năng suất khổng lồ (doanh thu trên mỗi nhân viên cao hơn 3 lần) có nghĩa là các công ty trong các lĩnh vực tiếp xúc nhiều với AI có thể đạt được tăng trưởng đáng kể
mà không cần tăng số lượng nhân viên tương ứng.
Điều này cho thấy bản chất của tăng trưởng kinh tế đang thay đổi. AI cho phép “tăng trưởng tinh gọn”, nơi việc tạo ra giá trị được tách rời khỏi việc tuyển dụng hàng loạt. Điều này có nghĩa là các lĩnh vực năng động và năng suất nhất của nền kinh tế có thể không còn là những lĩnh vực tạo ra nhiều việc làm nhất. Điều này có ý nghĩa sâu sắc đối với các chiến lược việc làm quốc gia, vốn trong lịch sử thường tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng ở các lĩnh vực công nghệ cao để tạo việc làm. Mô hình mới có thể đòi hỏi một chiến lược kép: thúc đẩy AI để tăng năng suất ở một số lĩnh vực, đồng thời hỗ trợ tăng trưởng việc làm ở các lĩnh vực ít tiếp xúc hơn, thường là các lĩnh vực dịch vụ.
Phần 4: Hình Ảnh Minh Họa: Tương Lai Hợp Tác Giữa Người và Máy
Để hình dung về tương lai này, hãy xem xét hình ảnh biểu tượng sau:
Hình ảnh này, một sự cộng sinh kỹ thuật số của bộ não, gói gọn một cách trực quan các chủ đề trung tâm của báo cáo này. Sự hòa quyện giữa bộ não hữu cơ và kỹ thuật số không tượng trưng cho sự thay thế, mà là sự tăng cường năng lực của con người. Các mạch phát sáng đại diện cho khả năng xử lý dữ liệu và suy luận khổng lồ của AI. Quan trọng nhất, bàn tay con người chạm vào phía kỹ thuật số đại diện cho sự quản trị, đạo đức và vai trò thiết yếu của sự giám sát và hợp tác của con người trong kỷ nguyên AI. Nó là một hình ảnh đối trọng trực quan với những lo ngại về một AI không thể kiểm soát, nhấn mạnh rằng tương lai không phải là con người đấu với máy móc, mà là con người hợp tác cùng máy móc.
Kết luận: Chuẩn bị cho một Thực tại Mới
Báo cáo này đã vẽ nên một bức tranh rõ ràng: năm 2025 là năm Trí tuệ nhân tạo trở thành một lực lượng kinh tế và xã hội không thể đảo ngược. Từ sự tăng trưởng bùng nổ và tự gia tốc của nền kinh tế AI, sự trỗi dậy của các agent tự hành và AI đa phương thức, đến bản chất hai mặt của AI trong an ninh mạng và cuộc tái cấu trúc sâu sắc của lực lượng lao động, mọi khía cạnh của xã hội đều đang được định hình lại.
Đối với các doanh nghiệp và cá nhân, việc phớt lờ AI không còn là một lựa chọn. Chìa khóa thành công không chỉ nằm ở việc áp dụng, mà là sự tích hợp có chiến lược, có trách nhiệm và lấy con người làm trung tâm. Thách thức và cơ hội lớn nhất nằm ở việc thu hẹp các khoảng trống đã được xác định: thâm hụt an ninh, khoảng trống tự hành và khoảng trống kỹ năng. Tương lai thuộc về những người không chỉ sử dụng AI, mà còn hiểu và định hướng nó một cách khôn ngoan.
Khi năm 2025 tiếp tục chuyển mình với tốc độ chóng mặt, thế giới marketing cũng không đứng yên. Những ngày mà một doanh nghiệp có thể tồn tại nhờ vài mẩu quảng cáo truyền thống đã qua. Ngày nay, để nổi bật giữa biển thương hiệu và giữ chân khách hàng, các chiến lược marketing phải tinh vi, đa kênh và gắn kết hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp muốn bứt phá phải đổi mới liên tục, sẵn sàng đón đầu những xu hướng mới và tối ưu hóa mọi điểm chạm với khách hàng.
Chiến lược marketing là một bản thiết kế tổng thể, chỉ rõ cách một doanh nghiệp sẽ tiếp cận và kết nối với khách hàng mục tiêu để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó không chỉ đơn thuần là “đăng bài” hay “chạy quảng cáo”, mà là sự phối hợp giữa các mục tiêu cụ thể, phương pháp thực thi và các chỉ số đo lường để đảm bảo chiến dịch đang đi đúng hướng.
Một chiến lược bài bản giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách hiệu quả, đồng bộ hóa đội ngũ, xác định trọng tâm và nhanh chóng phản ứng khi thị trường biến động. Từ việc ra mắt sản phẩm mới, mở rộng thị trường đến xây dựng lòng trung thành – tất cả đều bắt đầu bằng một chiến lược đúng đắn.
Các Hình Thức Marketing Phổ Biến
Marketing Truyền Thống
Đây là các phương pháp đã có từ lâu đời, như:
Quảng cáo in ấn trên báo chí, tạp ch
TVC trên truyền hình và phát thanh
Biển hiệu ngoài trời
Gửi thư trực tiếp đến khách hàng
Dù đã cũ, nhưng marketing truyền thống vẫn có đất dụng võ – đặc biệt với các doanh nghiệp địa phương hoặc nhắm đến nhóm khách hàng trung niên, cao tuổi.
Marketing Kỹ Thuật Số
Marketing số mở ra cánh cửa kết nối thời gian thực với khách hàng thông qua:
Mạng xã hội
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
Email marketing
Quảng cáo trả phí (PPC)
Tiếp thị nội dung
Không chỉ hiệu quả về chi phí, marketing kỹ thuật số còn cho phép theo dõi sát sao hành vi khách hàng và điều chỉnh chiến lược cực kỳ linh hoạt.
Cách Xây Dựng Một Chiến Lược Marketing Toàn Diện
Nghiên Cứu Thị Trường
Hiểu khách hàng muốn gì là khởi đầu đúng đắn. Dùng khảo sát, phỏng vấn nhóm mẫu, hoặc các công cụ phân tích để nắm bắt nhu cầu, thói quen và kỳ vọng.
Xác Định Mục Tiêu
Mục tiêu phải rõ ràng và đo lường được. Thay vì nói “muốn tăng doanh thu”, hãy cụ thể: “tăng lưu lượng truy cập website 20% trong 3 tháng”. Dùng mô hình SMART để kiểm soát và hiệu chỉnh chiến lược hiệu quả.
Xác Định Đối Tượng Mục Tiêu
Vẽ chân dung khách hàng lý tưởng với độ tuổi, vị trí, hành vi tiêu dùng, mối quan tâm… Việc càng chi tiết thì thông điệp bạn đưa ra càng có sức nặng.
Phân Tích Cạnh Tranh và Thị Trường
SWOT là một công cụ đắc lực. Biết mình biết ta – nhìn rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ – để từ đó tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt.
Xác Định Giá Trị Cốt Lõi (UVP)
Khách hàng nên chọn bạn vì lý do gì? Dịch vụ ưu việt? Giá cả hợp lý? Sản phẩm bền vững? Đó chính là UVP – điểm độc đáo cần được truyền tải xuyên suốt trong mọi hoạt động marketing.
Xây Dựng Ngân Sách
Không có ngân sách – không có chiến lược thành công. Chia ngân sách theo từng kênh, ưu tiên những nền tảng mang lại ROI cao và luôn linh hoạt điều chỉnh theo kết quả đo lường.
Sản Xuất Nội Dung và Thông Điệp
Nội dung phải hấp dẫn, chân thật và nhất quán. Dù là bài blog, video, email hay story trên mạng xã hội – tất cả đều phải “nói chung một tiếng nói thương hiệu”.
Triển Khai Chiến Dịch
Đừng để kế hoạch nằm trên giấy. Dùng các công cụ quản lý dự án, tạo timeline chi tiết và phân công rõ ràng để mọi hoạt động được vận hành trơn tru.
Đo Lường Kết Quả
Tối ưu hay phá sản – phụ thuộc vào dữ liệu. Theo dõi các KPI như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí mỗi khách hàng (CAC), thời gian trên trang… để tinh chỉnh chiến lược liên tục.
10 Chiến Lược Marketing Hàng Đầu Năm 2025
Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)
AI không còn là công nghệ tương lai – nó đang ở đây, sẵn sàng làm việc cho bạn. Từ chatbot đến dự đoán hành vi khách hàng, AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm và tăng hiệu quả đáng kể.
Phân Tích Dữ Liệu Sâu
Không phải ai có dữ liệu cũng thắng – người thắng là người hiểu được dữ liệu. Dùng công cụ như Google Analytics, HubSpot, hoặc Power BI để khai thác insights và đưa ra quyết định chính xác.
Nội Dung Là Vua – Nhưng Đã Tiến Hóa
Không chỉ viết hay, mà còn phải tương tác. Tập trung vào:
Nội dung tương tác: quiz, bình chọn
Bài viết chuyên sâu
Nội dung do người dùng tạo ra (UGC)
Tái sử dụng nội dung cũ theo cách mới mẻ
Chiến Lược Mạng Xã Hội Sáng Tạo
TikTok, Reels, YouTube Shorts đang chiếm lĩnh. Hãy tạo nội dung ngắn, bắt trend nhưng không quên giữ chất riêng. Kết hợp với KOL nhỏ – micro-influencer – sẽ tạo ra cộng đồng trung thành mạnh mẽ.
Video Marketing Không Thể Thiếu
Video nói thay ngàn lời. Hãy dùng:
Video hậu trường để tạo sự gần gũi
Video hướng dẫn giúp khách hàng hiểu sản phẩm
Video có thể mua hàng trực tiếp (shoppable video)
Tối Ưu Cho Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói
“Hey Siri, mua giày chạy bộ ở đâu rẻ?” – câu hỏi dạng này đang tăng vọt. Tối ưu nội dung theo ngôn ngữ hội thoại và từ khóa dài sẽ giúp bạn tiếp cận khách hàng qua trợ lý ảo.
Marketing Xanh và Trách Nhiệm Xã Hội
Người tiêu dùng không chỉ mua sản phẩm – họ mua giá trị. Hãy kể về hành trình xanh, sử dụng bao bì sinh thái, quy trình minh bạch… và để khách hàng cảm thấy tự hào khi chọn bạn.
Công Nghệ AR/VR
Thực tế ảo không còn là món đồ chơi công nghệ. Nó đang giúp khách hàng:
Thử sản phẩm ngay tại nhà
Tham gia sự kiện ảo
Trải nghiệm thương hiệu theo cách sống động chưa từng có
Cá Nhân Hóa và Phân Khúc Khách Hàng
Không còn chỗ cho thông điệp đại trà. Dùng dữ liệu để chia nhỏ tập khách hàng và gửi nội dung “may đo” phù hợp với từng nhóm. Kết quả? Tương tác và chuyển đổi đều tăng.
Tích Hợp Marketing Đa Kênh (Omnichannel)
Khách hàng cần trải nghiệm liền mạch. Từ cửa hàng vật lý đến app, từ email đến chatbot – mọi thứ cần đồng bộ. Ví dụ:
Kết nối ưu đãi tại cửa hàng với chiến dịch email
Dùng QR code tại điểm bán để dẫn đến landing page riêng biệt
Tạm Kết
Marketing năm 2025 không dành cho những ai ngại thay đổi. Đây là thời kỳ của tốc độ, công nghệ và sự kết nối cảm xúc. Hãy tận dụng 10 chiến lược trên để làm mới thương hiệu, thu hút đúng khách hàng và đạt mục tiêu một cách thông minh.
Nếu bạn muốn đào sâu hơn về tư duy marketing hiện đại, đừng ngại đầu tư vào tri thức. Các chương trình đào tạo bài bản như ngành Marketing tại Đại học Park có thể là bước khởi đầu vững chắc cho sự nghiệp marketing dài hạn và đầy cảm hứng.
Mô hình 4P trong marketing là gì? Đây là chiến lược tiếp thị kinh điển gồm bốn yếu tố: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), và Promotion (Xúc tiến). Mô hình này giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai các kế hoạch tiếp thị hiệu quả, định vị thương hiệu tốt hơn trên thị trường. Dưới đây là tất cả những gì về 4p trong Marketing.
4P là viết tắt của Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối), và Promotion (Xúc tiến). Đây là mô hình tiếp thị kinh điển được phát triển bởi E. Jerome McCarthy vào thập niên 60, vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Mục tiêu của 4P là đảm bảo doanh nghiệp mang đến đúng sản phẩm, ở đúng nơi, với mức giá hợp lý, và chiến dịch truyền thông phù hợp để thu hút đúng đối tượng khách hàng. Đây là nền tảng không thể thiếu trong bất kỳ kế hoạch marketing bài bản nào.
Product – Sản phẩm
Sản phẩm là thứ bạn mang đến thị trường để đáp ứng một nhu cầu cụ thể. Nó có thể là hàng hóa hữu hình hoặc dịch vụ vô hình. Một sản phẩm tốt không chỉ giải quyết vấn đề của khách hàng, mà còn tạo ra trải nghiệm đáng nhớ.
Để phát triển sản phẩm hiệu quả, cần trả lời các câu hỏi:
Sản phẩm này là gì? Giải quyết vấn đề gì?
Khác biệt gì so với đối thủ?
Đối tượng khách hàng lý tưởng là ai?
Sản phẩm mang lại giá trị hoặc cảm xúc gì cho người tiêu dùng?
Một ví dụ điển hình là iPhone thế hệ đầu tiên – sản phẩm không đơn thuần là chiếc điện thoại mà còn tích hợp iPod, giao diện cảm ứng mượt mà, và trải nghiệm hoàn toàn mới.
Price – Giá
Giá là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Đặt giá cao quá có thể khiến khách hàng lưỡng lự. Đặt giá thấp quá dễ khiến họ nghi ngờ về chất lượng – hoặc doanh nghiệp tự ăn vào biên lợi nhuận.
Để tối ưu giá, hãy cân nhắc:
Khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi bao nhiêu?
Giá của đối thủ cạnh tranh như thế nào?
Mức giá nào khiến khách hàng cảm thấy “hời” mà vẫn đảm bảo lợi nhuận?
Giá không chỉ là con số, mà còn là thông điệp – nó định vị sản phẩm là cao cấp, đại trà hay giá trị tối ưu.
Place – Kênh phân phối
“Place” không chỉ là địa điểm bán hàng, mà còn bao gồm toàn bộ hệ thống phân phối giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng – từ cửa hàng vật lý, kênh bán lẻ, tới thương mại điện tử hay các nền tảng trung gian.
Lựa chọn kênh phân phối phù hợp giúp bạn tiếp cận đúng khách hàng vào đúng thời điểm:
Khách hàng của bạn thường mua sắm ở đâu?
Họ dùng nền tảng online hay truyền thống?
Phân phối qua đối tác hay tự vận hành kênh riêng?
Ví dụ: Nếu bạn bán giày thể thao cho người trẻ năng động, các cửa hàng thể thao chuyên dụng và Instagram sẽ hiệu quả hơn siêu thị truyền thống.
Promotion – Chiến lược xúc tiến
Promotion là cách bạn kể câu chuyện về sản phẩm – và khiến khách hàng muốn lắng nghe. Có rất nhiều hình thức từ truyền thống đến hiện đại: quảng cáo TV, email marketing, social media, SEO, influencer, PR…
Để xúc tiến hiệu quả:
Chọn thời điểm phù hợp: khách hàng sẵn sàng nghe bạn khi nào?
Tận dụng kênh họ hay sử dụng: TikTok, Facebook, Google, báo chí, v.v.
Gửi đúng thông điệp: Đánh trúng nhu cầu, cảm xúc, hoặc nỗi đau của họ.
Một chiến dịch truyền thông thông minh không chỉ mang lại doanh số mà còn xây dựng thương hiệu lâu dài.
Các mô hình tiếp thị khác mở rộng từ 4P
Ngoài mô hình 4P truyền thống, các marketer hiện đại còn sử dụng:
5P: thêm yếu tố “People” – con người (nhân sự & khách hàng)
5C: tập trung vào các yếu tố bên ngoài gồm: Customer, Company, Competitors, Collaborators, và Climate
Những mô hình này giúp marketer có cái nhìn đa chiều hơn khi thị trường ngày càng phức tạp.
Tổng kết
Dù bạn là startup mới bước chân vào thị trường hay doanh nghiệp lâu năm đang mở rộng quy mô, việc hiểu và vận dụng linh hoạt mô hình 4P là điều bắt buộc nếu muốn tạo dấu ấn rõ nét trong lòng người tiêu dùng.
Khi các yếu tố sản phẩm – giá – kênh phân phối – truyền thông hoạt động hài hòa, bạn không chỉ thu hút được khách hàng mà còn giữ chân họ lâu dài – một lợi thế cạnh tranh không dễ bị sao chép.
Bạn có bao giờ mơ ước một ngôi nhà luôn sạch sẽ tinh tươm mà không cần tốn một chút công sức nào không? Giấc mơ đó giờ đây đã trở thành hiện thực! Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ tự động hóa, robot lau nhà và drone đang dần thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta, mang đến sự tiện lợi và hiệu quả chưa từng có.
Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên mà những thiết bị thông minh không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ, mà còn là những người bạn đồng hành thực thụ. Từ việc dọn dẹp nhà cửa đến giao hàng hay thậm chí là kiểm tra an ninh, robot và drone đang ngày càng trở nên đa năng và tinh vi hơn.
Hãy cùng xem video demo dưới đây để thấy rõ hơn về khả năng ấn tượng của những robot lau nhà hiện đại. Bạn sẽ phải kinh ngạc khi chứng kiến cách chúng tự động di chuyển, làm sạch mọi ngóc ngách trong ngôi nhà của bạn một cách dễ dàng:
Video trên là minh chứng sống động cho thấy công nghệ mới đã cho phép robot lau chùi tự động và drone điều hướng phức tạp như thế nào. Hãy tưởng tượng, bạn có thể dành thời gian cho những sở thích cá nhân, làm việc hay đơn giản là thư giãn, trong khi ngôi nhà của bạn vẫn luôn được giữ gìn sạch sẽ.
Tương Lai Đang Đến Gần Hơn Bạn Tưởng!
Không chỉ dừng lại ở việc lau dọn, công nghệ robotics và drone đang mở ra vô vàn khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Y tế: Robot hỗ trợ phẫu thuật, vận chuyển thuốc men trong bệnh viện.
Sự phát triển không ngừng của robotics và drone tech hứa hẹn một tương lai nơi công nghệ sẽ giải phóng chúng ta khỏi những công việc nhàm chán, giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Bạn nghĩ sao về những công nghệ này? Bạn đã sẵn sàng để đón nhận một “trợ lý” robot vào ngôi nhà của mình chưa? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!
Trong quá trình chạy quảng cáo Facebook, một trong những vấn đề khiến nhà quảng cáo đau đầu nhất chính là giới hạn chi tiêu và chiến dịch bị gắn cờ. Chỉ cần sơ suất nhỏ, tài khoản có thể bị hạn chế ngân sách hoặc nghiêm trọng hơn là “bốc hơi” toàn bộ chiến dịch dù vẫn đang chạy tốt. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất quảng cáo mà còn khiến kế hoạch kinh doanh bị chậm trễ.
Bạn có thể đang tự hỏi: Tại sao tài khoản của mình lại bị gắn cờ? Cách điều chỉnh giới hạn chi tiêu Facebook đặt ở đâu? Có cách nào để xử lý mà không cần chờ đợi support cả tuần? Những câu hỏi đó là rất phổ biến – và may mắn là hầu hết đều có cách xử lý nếu nắm đúng nguyên tắc.
Bài viết này sẽ hướng dẫn từng bước để bạn kiểm tra và điều chỉnh giới hạn chi tiêu trên tài khoản quảng cáo, đồng thời đưa ra những cách khắc phục hiệu quả khi chiến dịch bị Facebook “báo đỏ”. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã từng “ăn hành” từ hệ thống của Meta, thì cũng sẽ tìm thấy các tips thực tế có thể áp dụng ngay.
Giới hạn chi tiêu tài khoản Facebook là gì?
Giới hạn chi tiêu tài khoản là một công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích trên Facebook Ads. Nó giống như một “rào chắn vô hình” giúp bạn kiểm soát tổng ngân sách quảng cáo một cách chủ động. Khi đạt đến mức giới hạn đã đặt, tất cả các chiến dịch đang chạy sẽ tự động tạm dừng, tránh tình trạng “vung tay quá trán” – nhất là trong những giai đoạn thử nghiệm hoặc tối ưu liên tục.
Nhưng cần lưu ý:
Nếu bạn dùng tài khoản trả trước (prepaid), hoặc nếu số tiền đã chi vượt qua giới hạn cũ, bạn có thể bị hạn chế trong việc điều chỉnh lại giới hạn. Lúc này, việc cập nhật hoặc xoá bỏ giới hạn trở thành bắt buộc nếu bạn muốn tiếp tục chạy ads.
Khi nào nên điều chỉnh giới hạn chi tiêu?
Khi bạn đang mở rộng quy mô chiến dịch và cần thêm ngân sách
Khi ads đang hoạt động hiệu quả và bạn không muốn bị gián đoạn
Khi giới hạn hiện tại đã không còn phù hợp với mục tiêu ngân sách mới
Nếu bạn thấy chiến dịch đột ngột ngưng phân phối và không phải do lỗi creative hay lỗi thanh toán, rất có thể… bạn đã đụng trần ngân sách tài khoản.
Hướng dẫn thay đổi giới hạn chi tiêu tài khoản Facebook
Làm theo các bước dưới đây để điều chỉnh:
Truy cập đường dẫn: business.facebook.com/ads/manager/account_settings/account_billing/
Đảm bảo bạn đang ở đúng tài khoản quảng cáo (xem ở góc phải trên cùng)
Kéo xuống mục “Giới hạn chi tiêu tài khoản”
Nhấp vào biểu tượng ba chấm (…)
Chọn “Đặt giới hạn” hoặc “Chỉnh sửa”
Nhập con số giới hạn mới bạn mong muốn
Nhấn Lưu rồi chọn Xong để hoàn tất
Lưu ý: Sau khi thay đổi, hệ thống mất khoảng 15 phút để cập nhật và áp dụng mức giới hạn mới. Và đặc biệt: giới hạn này là tổng ngân sách trọn đời – tức là nó không reset mỗi tháng đâu nhé!
Khắc phục chiến dịch bị gắn cờ (flagged assets)
Facebook không phải lúc nào cũng nói rõ lý do khiến một asset (ảnh, video, âm thanh…) bị từ chối. Tuy nhiên, phần lớn là do vi phạm các chính sách quảng cáo liên quan đến:
Nội dung nhạy cảm (hình ảnh cơ thể, lời thoại tiêu cực, hình ảnh bạo lực…)
Xác định asset bị gắn cờ – hệ thống thường có cảnh báo hoặc thông báo kèm lý do
Thay thế hoặc chỉnh sửa asset:
Đổi nhạc nền bằng nhạc từ thư viện miễn phí
Sửa nội dung chữ, video hoặc hình ảnh để phù hợp với tiêu chuẩn
Tránh dùng giọng điệu giật gân, hứa hẹn quá đà (ví dụ: “đảm bảo giảm 10kg trong 3 ngày!”)
Một khi bạn cập nhật lại asset, Facebook sẽ tự động xét duyệt lại nội dung trong vài tiếng hoặc vài ngày tùy trường hợp.
Mẹo nhỏ để không bị “vỡ trận” giữa chừng
Kiểm tra giới hạn chi tiêu định kỳ, đặc biệt khi bạn đang đẩy mạnh ngân sách hoặc chạy nhiều nhóm quảng cáo song song
Luôn sử dụng asset (ảnh, video, nhạc, nội dung) sạch – rõ – chuẩn ngay từ đầu
Sử dụng thư viện âm thanh miễn phí của Facebook hoặc các nguồn như YouTube Audio Library, Envato Elements (nếu cần)
Kết luận
Quảng cáo trên Facebook có thể mang lại hiệu quả cao nếu bạn kiểm soát tốt hai yếu tố: ngân sách và nội dung. Biết cách điều chỉnh giới hạn chi tiêu giúp bạn không bị dừng chiến dịch đột ngột. Còn việc xử lý asset bị gắn cờ kịp thời giúp duy trì hiệu suất quảng cáo và giữ uy tín cho tài khoản.
Hãy chủ động. Đừng để những vấn đề nhỏ trở thành rào cản lớn trong quá trình tăng trưởng thương hiệu của bạn.
Bạn muốn check-in, khoe một quán cà phê mới toanh, hay đơn giản là gắn thẻ vị trí khi đăng status để bạn bè biết mình đang ở đâu? Việc thêm vị trí vào bài viết Facebook là một cách cực kỳ phổ biến để cá nhân hóa nội dung, tăng tương tác và giúp bạn thể hiện “gu sống” theo cách riêng. Tuy nhiên, bắt đầu từ cuối 2024 đến đầu 2025, Facebook đã có những thay đổi nhỏ nhưng đáng chú ý liên quan đến việc bật vị trí trong status, khiến nhiều người bối rối không biết làm thế nào.
Trên bản cập nhật mới nhất, một số người dùng phản ánh rằng họ không còn thấy biểu tượng “địa điểm” quen thuộc khi viết bài đăng. Đừng lo lắng — Facebook không hề loại bỏ tính năng này mà chỉ điều chỉnh vị trí hiển thị và cách hoạt động để đồng bộ hóa tốt hơn với cài đặt quyền riêng tư và định vị trên thiết bị.
Đặc biệt, đối với người dùng iOS và Android, thao tác bật vị trí đã gắn chặt hơn với phần quyền truy cập định vị của ứng dụng Facebook. Nếu bạn chưa bật hoặc chưa cho phép quyền truy cập đúng cách, tùy chọn thêm vị trí sẽ bị ẩn hoặc không hoạt động. Đây là lý do nhiều người dù cố gắng vẫn không thể thêm địa điểm vào status của mình.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách khắc phục tình trạng đó, từ việc điều chỉnh cài đặt điện thoại cho đến mẹo để hiện lại nút gắn vị trí trong giao diện mới của Facebook. Dù bạn là người dùng lâu năm hay chỉ mới tham gia mạng xã hội này, bài viết sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi làm thế nào để bật vị trí status trên facebook?
Lợi ích khi gắn địa điểm lên Facebook
Tăng khả năng tiếp cận: Bài đăng có vị trí dễ xuất hiện trong các tìm kiếm địa phương, giúp tăng tương tác và tiếp cận đối tượng mới
Gia tăng tính thực tế và kết nối: Vị trí giúp người xem biết bạn đang ở đâu, nhấn mạnh tính chân thực và kết nối cộng đồng .
Thích hợp với doanh nghiệp: Nếu là cửa hàng, nhà hàng…, địa điểm giúp người dùng “check-in” và tăng quảng bá tự nhiên .
Cách thêm vị trí vào bài viết và ảnh
Trên máy tính (Desktop)
Thêm vị trí vào bài viết:
Truy cập Facebook, bấm vào ô “Tạo bài viết”.
Viết nội dung, sau đó nhấn nút Check In (📍).
Gõ tên địa điểm, chọn vị trí phù hợp từ danh sách.
Cuối cùng, nhấn Đăng để xuất bản với vị trí
Gắn vị trí vào ảnh đã đăng:
Vào hình ảnh (post dạng ảnh), nhấn nút ba chấm “⋯”.
Chọn Chỉnh sửa vị trí (Edit Location).
Nhập và chọn địa điểm, rồi lưu lại
Trên điện thoại (Mobile – iOS/Android)
Thêm vị trí vào khi đăng bài:
Mở app Facebook → chạm “Bạn đang nghĩ gì?”.
Soạn bài viết hoặc chọn ảnh/video.
Nhấn Check In từ các biểu tượng dưới ô nhập.
Tìm và chọn địa điểm hoặc cho phép tự động định vị GPS.
Hoàn thiện nội dung và bấm Đăng
Thêm vị trí vào bài cũ:
Đến bài viết muốn chỉnh sửa, bấm vào nút ba chấm “⋯”.
Chọn Chỉnh sửa bài viết → nhấn Check In.
Thêm vị trí mong muốn và lưu
Gắn địa chỉ cho Page/doanh nghiệp
Nếu bạn quản lý Trang doanh nghiệp:
Mở Trang → vào phần Giới thiệu (About) → chọn Chỉnh sửa thông tin Trang (Edit Page Info).
Có mục Địa chỉ (Address), bật “Khách hàng ghé thăm địa chỉ này”.
Nhập địa chỉ chính xác, dùng để nhận check-in từ khách
Trang sẽ hiển thị bản đồ, cho phép khách check-in và đánh giá, giúp tăng uy tín và tương tác .
Chỉnh sửa, xóa vị trí
Vào bài viết/ảnh đã gắn vị trí → nhấn “⋯” → chọn Chỉnh sửa bài viết ảnh để thay đổi vị trí hoặc xóa hoàn toàn .
Facebook hỗ trợ việc chỉnh sửa vị trí ngay cả sau khi bài đã được xuất bản .